Mã ĐB | 7MT - 8MT - 10MT - 14MT - 5MT - 4MT |
ĐB | 18198 |
G.1 | 71786 |
G.2 | 9030605645 |
G.3 | 572832386472211621995736540880 |
G.4 | 4417419639015992 |
G.5 | 400351865049286117617271 |
G.6 | 484465916 |
G.7 | 44046223 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,4,6 |
1 | 1,6,7 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 4,5,9 |
5 | |
6 | 1,1,2,4,5,5 |
7 | 1 |
8 | 0,3,4,6,6 |
9 | 2,6,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0,1,6,6,7 | 1 |
6,9 | 2 |
0,2,8 | 3 |
0,4,6,8 | 4 |
4,6,6 | 5 |
0,1,8,8,9 | 6 |
1 | 7 |
9 | 8 |
4,9 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 71 | 58 |
G7 | 772 | 084 | 745 |
G6 | 4182 3490 4882 | 2465 4585 8431 | 8203 7848 2163 |
G5 | 3154 | 1816 | 4256 |
G4 | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 |
G3 | 86119 70930 | 04613 20610 | 96435 74723 |
G2 | 86732 | 19963 | 01761 |
G1 | 06260 | 32461 | 76914 |
ĐB | 354767 | 988344 | 479238 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 1,7,8 | 3 |
1 | 1,5,9 | 0,3,6 | 3,4 |
2 | 4 | 7 | 3 |
3 | 0,2,7 | 1 | 5,5,8 |
4 | 3,4 | 5,8 | |
5 | 4 | 4 | 2,6,8 |
6 | 0,7 | 1,3,5 | 1,3,8,9 |
7 | 2 | 1 | 9 |
8 | 2,2,9 | 4,5,7 | 7 |
9 | 0,2 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 98 | 97 |
G7 | 404 | 781 |
G6 | 2321 2373 1100 | 6984 5703 0855 |
G5 | 9437 | 2325 |
G4 | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
G3 | 74144 29045 | 27912 91594 |
G2 | 72715 | 66070 |
G1 | 17445 | 55672 |
ĐB | 012620 | 212225 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,0,4,6 | 3,5 |
1 | 5 | 2 |
2 | 0,0,1,2,7,9 | 5,5,5 |
3 | 7 | |
4 | 4,5,5 | |
5 | 5,5,6,9 | |
6 | 8 | |
7 | 3 | 0,2,2,7 |
8 | 1,4 | |
9 | 8 | 4,7 |
131523293134 | |||||
Giá trị Jackpot: 32.791.181.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 32.791.181.500 | |
Giải nhất | 29 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.261 | 300.000 | |
Giải ba | 20.845 | 30.000 |
06272932395209 | ||||||
Giải Jackpot 1: 92.507.434.050đ Giải Jackpot 2: 5.518.164.800đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 1 | 92.507.434.050 | |
Jackpot 2 | 1 | 5.518.164.800 | |
Giải nhất | 25 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.105 | 500.000 | |
Giải ba | 25.047 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 110 | 956 | 72 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 587 | 491 | 111 | 360 | 116 | 350N | ||||||||
Ba | 030 | 126 | 577 | 136 | 210N | |||||||||
991 | 507 | 443 | ||||||||||||
KK | 449 | 088 | 190 | 032 | 182 | 100N | ||||||||
915 | 631 | 952 | 514 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4457 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 823 | 404 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 404 | 823 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
134 | 459 | 616 | 355 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
495 | 742 | 658 | |||||||||||
785 | 673 | 834 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
013 | 718 | 240 | 615 | ||||||||||
994 | 182 | 692 | 804 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.